Sáng ngày 01/07/2025 (nhằm mùng 6 tháng 6 năm Ất Tỵ), nhận lời thỉnh mời của Ban chức sự trường hạ Vạn Thiện, Thượng tọa Thích Chiếu Hiền đã quang lâm Trí Thắng Đường và chia sẻ thời pháp đến chư hành giả an cư với chủ đề: “Hành trình giáo hóa của Đức Phật”. […]

Sáng ngày 01/07/2025 (nhằm mùng 6 tháng 6 năm Ất Tỵ), nhận lời thỉnh mời của Ban chức sự trường hạ Vạn Thiện, Thượng tọa Thích Chiếu Hiền đã quang lâm Trí Thắng Đường và chia sẻ thời pháp đến chư hành giả an cư với chủ đề: “Hành trình giáo hóa của Đức Phật”.

Buổi chia sẻ nhằm giúp đại chúng hiểu rõ hơn về hành trình giáo hóa của Đức Phật, cũng như thấy được những điểm tương đồng và khác biệt trong cách hành trì giáo pháp giữa chư Tăng thời Đức Phật và chư Tăng hiện nay. Sau khi thành đạo dưới cội Bồ-đề bên dòng sông Ni liên Thiền, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không vội truyền pháp. Trong bảy tuần lễ đầu tiên, Ngài lưu lại quanh cội Bồ-đề, nhập định và chiêm nghiệm sâu sắc chân lý đã chứng ngộ.

Tuần thứ nhất: Đức Phật ngồi nhập định dưới cội Bồ-đề suốt bảy ngày không rời chỗ, tận hưởng an lạc giải thoát, chiêm nghiệm Tứ Diệu Đế, con đường Trung đạo và trí tuệ giác ngộ.

Tuần thứ hai: Ngài đứng tại một vị trí gần đó, nhìn cây Bồ-đề suốt bảy ngày không chớp mắt, biểu lộ lòng tri ân nơi đã chứng ngộ. Nơi này về sau được gọi là Vô Ưu Thọ (Animisa Cetiya).

Tuần thứ ba: Đức Phật ngồi thiền tại một địa điểm khác, hào quang từ thân Ngài tỏa sáng suốt bảy ngày, biểu hiện sự thanh tịnh và thần lực của bậc Giác ngộ.

Tuần thứ tư: Ngài nhập định trong hang Bảo Liên (Ratanaghara), quán chiếu Vi Diệu Pháp, những pháp siêu việt vượt ngoài nhận thức thông thường.

Tuần thứ năm: Ngài ngồi dưới cây Ajapala Nigrodha. Ma Vương đến thách đố, nhưng Đức Phật điềm tĩnh trả lời, khẳng định trí tuệ vô thượng. Ngài cũng thuyết pháp cho một vị Bà-la-môn về phẩm chất người đáng được tôn kính.

Tuần thứ sáu: Khi trời mưa lớn, rắn thần Mucalinda hiện ra, cuộn thân làm tòa sen và che mưa cho Đức Phật. Sau bảy ngày, khi mưa tạnh, rắn thần hiện hình người và đảnh lễ Ngài.

Tuần thứ bảy: Đức Phật ngồi nhập định dưới cây Rajayatana, tiếp tục suy xét về cách hoằng pháp. Hai thương nhân Tapussa và Bhallika, được chư thiên hướng dẫn, đến dâng cúng thực phẩm và trở thành hai cư sĩ tại gia đầu tiên quy y. Ngài ban cho họ Xá Lợi tóc, hiện còn thờ tại chùa Shwedagon (Myanmar).

Một ngày nọ, Đức Phật tự quán chiếu: “Pháp này sâu xa, vi diệu, vượt khỏi tư duy thông thường. Liệu chúng sinh có thể hiểu được chăng?”

Phạm thiên Sahampati liền hiện đến thỉnh cầu: “Bạch Đức Thế Tôn, xin hãy vì lòng từ bi rộng lớn, khai mở con đường sáng cho chúng sinh đang đắm chìm trong khổ đau. Có những chúng sinh ít bụi trong mắt, sẽ thấu hiểu được giáo pháp.”

Lòng từ bi trỗi dậy, Đức Phật quyết định bắt đầu hành trình hoằng pháp độ sinh. Ngài nghĩ đến hai vị đạo sư cũ: Alara Kalama và Uddaka Ramaputta. Tuy nhiên, khi đi tìm thì được tin cả hai đều đã viên tịch. Ngài liền nhớ đến năm người bạn đồng tu khổ hạnh thuở xưa: A Nhã Kiều Trần Như, Bạc-đề, Thập Lực Ca-diếp, Ma-ha Nam và Ác Bệ. Biết họ đang ở vườn Lộc Uyển (Isipatana), gần Ba-la-nại, Đức Phật đi bộ hơn 300km từ Bồ-đề Đạo Tràng đến đó. Khi thấy Ngài từ xa, năm vị định tránh mặt, nhưng cảm nhận năng lượng thanh tịnh tỏa ra từ Ngài, họ đã cung kính đón tiếp.

Tại đây, vào ngày rằm tháng Asalha, Đức Phật thuyết giảng bài pháp đầu tiên – Tứ Diệu Đế, chính thức chuyển bánh xe Chánh pháp. Kiều Trần Như chứng quả Tu-đà-hoàn, trở thành đệ tử đầu tiên. Không lâu sau, cả năm vị đều chứng A-la-hán. Tăng đoàn đầu tiên được thành lập. Tin tức về bậc Giác ngộ lan nhanh,, Yasa – một thanh niên giàu có nhưng chán đời sống hưởng thụ đã đến gặp Đức Phật và xin xuất gia. Cha mẹ, bạn bè của Yasa cũng đến và nhiều người chứng quả. Chỉ sau vài tháng, Tăng đoàn có 60 vị A-la-hán. Đức Phật dạy: “Này các Tỳ kheo, hãy đi khắp nơi vì lợi ích và an lạc cho chư thiên và loài người. Hãy mang ánh sáng Chánh pháp đến cho muôn loài.”

Các Tỳ kheo vâng lời, chia nhau truyền bá đạo pháp khắp vùng Bắc Ấn. Tiếp tục hành trình, Đức Phật quay về Uruvelā – nơi từng tu khổ hạnh và giáo hóa ba anh em Ca Diếp (Kassapa), mỗi người lãnh đạo một nhóm tu sĩ thờ thần lửa. Ban đầu họ hoài nghi, nhưng sau khi chứng kiến thần lực của Đức Phật, cả ba cùng hơn 900 đệ tử đều quy y và xuất gia. Đức Phật cùng đại chúng đến thành Vương Xá (Rajagaha). Vua Tần Bà Sa La (Bimbisāra) – người từng gặp Thái tử Tất-đạt-đa – cung kính đón tiếp, quy y Tam Bảo và dâng cúng tịnh xá Trúc Lâm (Veluvana) – tịnh xá đầu tiên của Phật giáo.

Kết thúc năm đầu tiên sau khi thành đạo, Đức Phật đã có hàng ngàn đệ tử. Tăng đoàn phát triển mạnh mẽ, ánh sáng Chánh pháp lan tỏa khắp vùng Bắc Ấn. Từ một người đơn độc đi tìm chân lý, Ngài đã thắp sáng một dòng chảy tâm linh lớn lao, đưa hàng ngàn người vượt thoát khổ đau, và đặt nền móng cho một tôn giáo vĩ đại kéo dài hơn 2.500 năm cho đến tận hôm nay.